Có 2 kết quả:
編目 biān mù ㄅㄧㄢ ㄇㄨˋ • 编目 biān mù ㄅㄧㄢ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a catalogue
(2) catalogue
(3) list
(2) catalogue
(3) list
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a catalogue
(2) catalogue
(3) list
(2) catalogue
(3) list
Bình luận 0