Có 2 kết quả:

編目 biān mù ㄅㄧㄢ ㄇㄨˋ编目 biān mù ㄅㄧㄢ ㄇㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a catalogue
(2) catalogue
(3) list

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a catalogue
(2) catalogue
(3) list